Nồi hấp tiệt trùng
Thể tích: 81 Lít
-
- Thông Số Kỹ Thuật
- Đánh Giá Sản Phẩm
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG
Model: J-NAS45
Hãng sản xuất: Jisico – Korea
1. Giới thiệu
- Bộ điều khiển kỹ thuật số cho máy hoạt động hoàn toàn tự động.
- Hệ thống van áp suất đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
2. Thông số kĩ thuật
Model |
J-NAS45 |
J-NAS62 |
J-NAS81 |
J-NAS103 |
|||
Hệ thống điều khiển |
Tự động |
||||||
|
650×450 |
700×500 |
750×550 |
800×600 |
|||
|
300×650 |
350×650 |
400×650 |
450×650 |
|||
|
45.9 |
62.5 |
81.6 |
103 |
|||
Phương pháp tiệt trùng |
Hệ thống áp suất cao |
||||||
Nhiệt độ |
Tầm sử dụng |
115℃ ~ 125℃ |
|||||
Độ chính xác |
±1℃ |
||||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID |
||||||
regulator |
SSR type |
||||||
Đầu dò nhiệt (Thermocouple) |
Pt 100 ohms |
||||||
Áp suất sử dụng |
1.15kgf/㎠ |
||||||
|
23 |
23 |
25 |
25 |
|||
|
3,000 |
3,500 |
4,000 |
4,500 |
|||
|
Mechanical type 0 ~ 2 |
||||||
Basket |
2ea |
||||||
Thiết bị an toàn |
Nhiệt |
Self diagnosis function (Memory error, temp. overheating, |
|||||
Áp suất |
Double safety valve |
||||||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không rỉ |
|||||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
||||||
Nguồn điện cung cấp |
AC 230V 50/60Hz 1phase |
||||||
|
71 |
97.3 |
107 |
120 |
|||
Certification |
CE |
Thiết bị phân tích có độ chính xác cao đối với tất cả các chỉ tiêu chính như béo, đạm, và ẩm độ.
Phân tích theo phương pháp Kjeldahl đạm potein, đạm ammon, TKN, chưng cất trực tiếp (DD), acid / base bay hơi …
Thang đo độ nhớt: 15- 6,000,000 cP - Tốc độ: 0.01- 200 vòng/phút - Độ chính xác: 1% toàn thang đo